Loại polyester TPU-H10 series
về TPU
TPU có độ cứng đa dạng, độ bền cao, khả năng chống ma sát, độ dẻo dai tốt, độ đàn hồi tốt, khả năng chịu lạnh, chịu dầu, chống nước, chống lão hóa, chịu được khí hậu khắc nghiệt và nhiều đặc tính vượt trội khác mà các vật liệu nhựa khác không có. Đồng thời, nó còn sở hữu nhiều tính năng ưu việt như khả năng chống nước cao, thấm ẩm, cản gió, chịu lạnh, kháng khuẩn, chống nấm mốc, giữ nhiệt, chống tia UV và giải phóng năng lượng. Nó được sử dụng rộng rãi trong vật liệu giày dép, vật liệu túi xách, dụng cụ thể thao, thiết bị y tế, công nghiệp ô tô, sản phẩm bao bì, vật liệu phủ dây và cáp, ống mềm, màng phim, lớp phủ, mực in, keo dán, sợi spandex nóng chảy, da nhân tạo, quần áo liên kết, găng tay, sản phẩm thổi khí, nhà kính nông nghiệp, vận tải hàng không và công nghiệp quốc phòng.
Ứng dụng
Ứng dụng: Đế giày an toàn, Phụ kiện, Đúc khuôn, Hợp chất, Giày dép, Vỏ điện thoại di động, Bánh xe, Đồ bảo hộ, Ô tô, v.v.
Các thông số
Mặt hàng | Độ cứng | Độ bền kéo | 100% Mô-đun | Độ giãn dài | Độ bền xé | Sự mài mòn |
Tiêu chuẩn | ASTMD2240 | ASTMD412 | ASTMD412 | ASTMD412 | ASTMD624 | ASTMD5963 |
Đơn vị | Bờ A/D | MPa | MPa | % | kN/m | Mm3 |
H1055A | 53A | 17 | 1 | 1300 | 57 | / |
H1060AU | 63A | 15 | 2 | 1300 | 67 | 80A |
H1065AU | 70A | 18 | 3 | 900 | 90 | 70A |
H1065A | 73A | 30 | 3 | 1500 | 75 | / |
H1065D | 68D | 50 | 25 | 400 | 240 | 60B |
H1070A | 74A | 31 | 3 | 1300 | 82 | 40A |
H1070A | 75A | 35 | 4 | 1100 | 94 | / |
H1071D | 71D | 48 | 26 | 400 | 267 | 60B |
H1075A | 78A | 37 | 3 | 1400 | 90 | 50B |
H1080A | 80A | 41 | 4 | 1300 | 98 | 80A |
H1085A | 88A | 45 | 7 | 800 | 120 | / |
H1090A | 92A | 40 | 10 | 700 | 145 | / |
H1095A | 55D | 47 | 11 | 700 | 156 | / |
H1098A | 60D | 41 | 17 | 500 | 173 | 50A |
H1275A | 77A | 31 | 4 | 1300 | 90 | / |
H1280A | 82A | 41 | 5 | 900 | 102 | / |
H1285A | 84A | 25 | 5 | 900 | 95 | / |
H1085A | 87A | 39 | 8 | 700 | 120 | 40A |
H1085A | 88A | 41 | 7 | 900 | 119 | 30A |
H1090A | 92A | 40 | 9 | 700 | 142 | 40B |
H1098A | 59D | 44 | 15 | 500 | 211 | 60B |
H1060D | 68D | 53 | 23 | 500 | 214 | 80B |
Các giá trị trên được hiển thị là giá trị điển hình và không nên dùng làm thông số kỹ thuật.
Bưu kiện
25KG/bao, 1000KG/pallet hoặc 1500KG/pallet, pallet nhựa đã qua xử lý



Xử lý và lưu trữ
1. Tránh hít phải khói và hơi từ quá trình xử lý nhiệt
2. Thiết bị xử lý cơ học có thể gây ra bụi. Tránh hít phải bụi.
3. Sử dụng kỹ thuật nối đất thích hợp khi xử lý sản phẩm này để tránh tích điện tĩnh
4. Viên bi trên sàn có thể trơn trượt và gây ngã
Khuyến nghị bảo quản: Để duy trì chất lượng sản phẩm, hãy bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát. Bảo quản trong hộp kín.
Câu hỏi thường gặp
1. Chúng tôi là ai?
Chúng tôi có trụ sở tại Yên Đài, Trung Quốc, bắt đầu từ năm 2020, bán TPU cho Nam Mỹ (25,00%), Châu Âu (5,00%), Châu Á (40,00%), Châu Phi (25,00%), Trung Đông (5,00%).
2. Chúng tôi có thể đảm bảo chất lượng như thế nào?
Luôn luôn có mẫu thử nghiệm trước khi sản xuất hàng loạt;
Luôn kiểm tra lần cuối trước khi giao hàng;
3. Bạn có thể mua gì từ chúng tôi?
TẤT CẢ các loại TPU, TPE, TPR, TPO, PBT
4. Tại sao bạn nên mua hàng từ chúng tôi mà không phải từ các nhà cung cấp khác?
GIÁ TỐT NHẤT CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT, DỊCH VỤ TỐT NHẤT
5. Chúng tôi có thể cung cấp những dịch vụ gì?
Điều khoản giao hàng được chấp nhận: FOB CIF DDP DDU FCA CNF hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Loại thanh toán được chấp nhận: TT LC
Ngôn ngữ được nói: Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nga Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Chứng nhận
