Các mục kiểm tra chung và tiêu chuẩn tham số choPhim bảo vệ sơn TPU (PPF)Sản phẩm và cách đảm bảo các mặt hàng này đạt yêu cầu trong quá trình sản xuất
Giới thiệu
Phim bảo vệ sơn TPU (PPF) là màng phim trong suốt hiệu suất cao được dán lên bề mặt sơn ô tô để bảo vệ khỏi đá dăm, trầy xước, mưa axit, tia UV và các hư hại khác. Một bộ tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất tương ứng là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất vượt trội và khả năng bảo vệ lâu dài.
1. Các hạng mục kiểm tra chung và yêu cầu tiêu chuẩn tham số
Bảng dưới đây tóm tắt các mục kiểm tra cốt lõi và các tiêu chuẩn tham số điển hình mà các sản phẩm cao cấpPPFsản phẩm phải đáp ứng.
| Thể loại thử nghiệm | Mục kiểm tra | Đơn vị | Yêu cầu tiêu chuẩn (Sản phẩm cao cấp) | Tiêu chuẩn tham chiếu thử nghiệm |
|---|---|---|---|---|
| Tính chất vật lý cơ bản | Độ dày | μm (mil) | Phù hợp với giá trị danh nghĩa (ví dụ: 200, 250) ±10% | Tiêu chuẩn ASTM D374 |
| Độ cứng | Bờ A | 85 – 95 | ASTM D2240 | |
| Độ bền kéo | MPa | ≥ 25 | Tiêu chuẩn ASTM D412 | |
| Độ giãn dài khi đứt | % | ≥ 400 | Tiêu chuẩn ASTM D412 | |
| Độ bền xé | kN/m | ≥ 100 | Tiêu chuẩn ASTM D624 | |
| Tính chất quang học | Sương mù | % | ≤ 1,5 | ASTM D1003 |
| Độ bóng (60°) | GU | ≥ 90 (Phù hợp với lớp sơn gốc) | Tiêu chuẩn ASTM D2457 | |
| Chỉ số độ vàng (YI) | / | ≤ 1,5 (Ban đầu), ΔYI < 3 sau khi lão hóa | Tiêu chuẩn ASTM E313 | |
| Độ bền và khả năng chống chịu thời tiết | Lão hóa nhanh | — | > 3000 giờ, không ố vàng, nứt nẻ, phấn hóa, Độ bóng giữ nguyên ≥ 80% | SAE J2527, ASTM G155 |
| Khả năng chống thủy phân | — | 7 ngày ở 70°C/95%RH, tính chất vật lý bị suy giảm < 15% | Tiêu chuẩn ISO 4611 | |
| Kháng hóa chất | — | Không có bất thường sau 24 giờ tiếp xúc (ví dụ, dầu phanh, dầu động cơ, axit, kiềm) | SAE J1740 | |
| Tính chất bề mặt và bảo vệ | Khả năng chống đá vụn | Cấp | Cấp độ cao nhất (ví dụ: Cấp độ 5), không tiếp xúc với sơn, màng phim còn nguyên vẹn | VDA 230-209 |
| Hiệu suất tự phục hồi | — | Các vết xước nhỏ sẽ lành trong vòng 10-30 giây bằng nước ấm 40°C hoặc súng nhiệt | Tiêu chuẩn doanh nghiệp | |
| Độ bám dính của lớp phủ | Cấp | Cấp độ 0 (Không loại bỏ trong thử nghiệm cắt ngang) | Tiêu chuẩn ASTM D3359 | |
| Tính chất an toàn và môi trường | Giá trị sương mù | % / mg | Độ phản xạ ≥ 90%, Trọng lượng ≤ 2 mg | DIN 75201, ISO 6452 |
| VOC / Mùi | — | Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng không khí trong nhà (ví dụ: VW50180) | Tiêu chuẩn doanh nghiệp / Tiêu chuẩn OEM |
Giải thích tham số chính:
- Độ mờ ≤ 1,5%: Đảm bảo màng sơn hầu như không ảnh hưởng đến độ trong suốt và hiệu ứng thị giác ban đầu của sơn sau khi thi công.
- Chỉ số độ vàng ≤ 1,5: Đảm bảo bản thân màng phim không bị ngả vàng và có khả năng chống ố vàng tuyệt vời khi tiếp xúc lâu dài với tia UV.
- Chỉ số mờ sương ≥ 90%: Đây là ngưỡng an toàn, ngăn không cho màng phim bay hơi các chất bám vào kính chắn gió ở nhiệt độ cao, có thể ảnh hưởng đến an toàn khi lái xe.
- Hiệu suất tự phục hồi: Điểm bán hàng cốt lõi củaSản phẩm PPF, dựa vào lớp phủ đặc biệt của nó.
2. Cách đảm bảo các mục kiểm tra đạt yêu cầu trong quá trình sản xuất
Chất lượng sản phẩm được xây dựng ngay từ quy trình sản xuất, chứ không chỉ được kiểm tra ở khâu cuối. Việc kiểm soát từng công đoạn sản xuất là điều cần thiết để đảm bảo các hạng mục kiểm tra trên đạt yêu cầu.
1. Kiểm soát nguyên liệu thô (Kiểm soát nguồn)
- Lựa chọn viên TPU:
- Phải sử dụng Aliphatic TPU, vốn có khả năng chống tia UV và chống ố vàng tuyệt vời. Đây là nền tảng để vượt qua các bài kiểm tra Chỉ số Độ Ố vàng và Khả năng Chống Chịu Thời tiết.
- Chọn loại TPU có hàm lượng bay hơi thấp và trọng lượng phân tử cao. Đây là chìa khóa để vượt qua các bài kiểm tra Giá trị Sương mù và VOC.
- Nhà cung cấp phải cung cấp CoA (Giấy chứng nhận phân tích) cho mỗi lô hàng, kèm theo thử nghiệm có thẩm quyền của bên thứ ba thường xuyên.
- Vật liệu phủ và kết dính:
- Công thức cho lớp phủ tự phục hồi và lớp phủ chống ố phải trải qua các thử nghiệm nghiêm ngặt về hiệu suất và lão hóa.
- Keo dán nhạy áp suất (PSA) phải có độ bám dính ban đầu cao, khả năng giữ chặt cao, khả năng chống lão hóa và khả năng tháo gỡ sạch sẽ để đảm bảo tháo gỡ hoàn hảo sau thời gian sử dụng lâu dài.
2. Kiểm soát quy trình sản xuất (Ổn định quy trình)
- Quy trình đúc đồng đùn/thổi màng:
- Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ xử lý, tốc độ trục vít và tốc độ làm nguội. Nhiệt độ quá cao có thể làm suy giảm TPU, dẫn đến ố vàng và tạo ra các chất dễ bay hơi (ảnh hưởng đến YI và Giá trị tạo sương); nhiệt độ không đồng đều gây ra sự thay đổi về độ dày màng và các đặc tính quang học.
- Môi trường sản xuất phải là phòng sạch có độ sạch cao. Bất kỳ bụi bẩn nào cũng có thể gây ra khuyết tật bề mặt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và độ bám dính của lớp phủ.
- Quy trình phủ:
- Kiểm soát chính xác độ căng, tốc độ và nhiệt độ lò của máy tráng phủ để đảm bảo lớp phủ đồng đều và đóng rắn hoàn toàn. Đóng rắn không hoàn toàn sẽ làm giảm hiệu suất lớp phủ và tồn dư các chất dễ bay hơi.
- Quá trình bảo dưỡng:
- Màng phim hoàn thiện cần được xử lý trong một khoảng thời gian nhất định trong môi trường nhiệt độ và độ ẩm không đổi. Điều này cho phép các chuỗi phân tử và ứng suất bên trong được giãn nở hoàn toàn, ổn định hiệu suất của keo dán.
3. Kiểm tra chất lượng trực tuyến và ngoại tuyến (Giám sát thời gian thực)
- Kiểm tra trực tuyến:
- Sử dụng máy đo độ dày trực tuyến để theo dõi độ đồng đều của độ dày màng phim theo thời gian thực.
- Sử dụng hệ thống phát hiện khuyết tật trực tuyến (camera CCD) để chụp các khuyết tật bề mặt như gel, vết xước và bong bóng theo thời gian thực.
- Kiểm tra ngoại tuyến:
- Kiểm tra toàn diện trong phòng thí nghiệm: Lấy mẫu từng lô sản xuất và thực hiện kiểm tra toàn diện theo các mục trên, tạo ra báo cáo kiểm tra lô hoàn chỉnh.
- Kiểm tra sản phẩm đầu tiên và kiểm tra tuần tra: Cuộn giấy đầu tiên được sản xuất vào đầu mỗi ca phải trải qua các bước kiểm tra quan trọng (ví dụ: độ dày, hình thức, các đặc tính quang học cơ bản) trước khi tiến hành sản xuất hàng loạt. Thanh tra chất lượng phải tiến hành kiểm tra tuần tra thường xuyên bằng cách lấy mẫu trong quá trình sản xuất.
4. Môi trường và lưu trữ
- Tất cả nguyên liệu thô và thành phẩm phải được lưu trữ trong kho có nhiệt độ và độ ẩm không đổi để tránh hấp thụ độ ẩm (TPU hút ẩm) và nhiệt độ cao.
- Cuộn phim thành phẩm phải được đóng gói chân không bằng túi giấy bạc hoặc màng chống tĩnh điện để tránh bị nhiễm bẩn và oxy hóa.
Phần kết luận
Công ty vật liệu mới Yên Đài Linghuađang tạo ra hiệu suất cao, độ tin cậy caoPhim bảo vệ sơn TPU, đó là kết quả của sự kết hợp giữa nguyên liệu thô tiên tiến, quy trình sản xuất chính xác và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Tiêu chuẩn thông số là “bảng điểm” của sản phẩm, xác định vị thế thị trường và giá trị khách hàng của sản phẩm.
- Kiểm soát quy trình sản xuất là “phương pháp” và “chìa khóa” đảm bảo “bảng báo cáo” này luôn đạt mức xuất sắc.
Bằng cách thiết lập hệ thống đảm bảo chất lượng toàn diện từ “tiếp nhận nguyên liệu thô” đến “giao hàng thành phẩm”, được hỗ trợ bởi thiết bị và công nghệ thử nghiệm tiên tiến, Công ty Vật liệu mới Yantai Linghua có thể sản xuất ổn định các sản phẩm PPF đáp ứng hoặc thậm chí vượt quá mong đợi của thị trường, đứng vững trong cuộc cạnh tranh khốc liệt của thị trường.
Thời gian đăng: 29-11-2025