Phân tích toàn diện về độ cứng TPU: Thông số, ứng dụng và biện pháp phòng ngừa khi sử dụng

Phân tích toàn diện củaViên TPUĐộ cứng: Thông số, Ứng dụng và Thận trọng khi Sử dụng

TPU (Polyurethane nhiệt dẻo)Là vật liệu đàn hồi hiệu suất cao, độ cứng của hạt nhựa TPU là thông số cốt lõi quyết định hiệu suất và phạm vi ứng dụng của vật liệu. Phạm vi độ cứng của hạt nhựa TPU rất rộng, thường từ 60A siêu mềm đến 70D siêu cứng, và các cấp độ cứng khác nhau tương ứng với các tính chất vật lý hoàn toàn khác nhau.Độ cứng càng cao thì độ cứng và khả năng chống biến dạng của vật liệu càng mạnh, nhưng tính linh hoạt và đàn hồi sẽ giảm theo.; ngược lại, TPU có độ cứng thấp tập trung nhiều hơn vào độ mềm mại và khả năng phục hồi đàn hồi.
Về phép đo độ cứng, máy đo độ cứng Shore thường được sử dụng trong công nghiệp để thử nghiệm. Trong số đó, máy đo độ cứng Shore A phù hợp với phạm vi độ cứng trung bình và thấp từ 60A-95A, trong khi máy đo độ cứng Shore D chủ yếu được sử dụng cho TPU có độ cứng cao trên 95A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình tiêu chuẩn khi đo: trước tiên, bơm các viên TPU vào các mẫu thử phẳng có độ dày không nhỏ hơn 6mm, đảm bảo bề mặt không có khuyết tật như bọt khí và vết xước; sau đó để các mẫu thử đứng trong môi trường có nhiệt độ 23℃±2℃ và độ ẩm tương đối 50%±5% trong 24 giờ. Sau khi các mẫu thử ổn định, ấn đầu đo độ cứng của máy đo độ cứng theo chiều dọc lên bề mặt của mẫu thử, giữ trong 3 giây rồi đọc giá trị. Đối với mỗi nhóm mẫu, đo ít nhất 5 điểm và lấy giá trị trung bình để giảm sai số.
Công ty TNHH Vật liệu mới Yên Đài Linghua.Có dòng sản phẩm hoàn chỉnh đáp ứng nhu cầu về độ cứng khác nhau. Các hạt TPU có độ cứng khác nhau được phân chia rõ ràng trong các lĩnh vực ứng dụng:
  • Dưới 60A (siêu mềm):Do có độ đàn hồi và cảm giác tuyệt vời nên chúng thường được sử dụng trong các sản phẩm có yêu cầu cực kỳ cao về độ mềm mại như đồ chơi trẻ em, bóng giảm áp và lớp lót đế giày;
  • 60A-70A (mềm): Cân bằng giữa tính linh hoạt và khả năng chống mài mòn, đây là vật liệu lý tưởng cho đế giày thể thao, vòng đệm chống thấm nước, ống truyền dịch và các sản phẩm khác;
  • 70A-80A (trung bình-mềm):Với hiệu suất toàn diện cân bằng, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp như vỏ cáp, bọc vô lăng ô tô và dây thắt y tế;
  • 80A-95A (trung bình đến cứng): Cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai, phù hợp với các linh kiện cần lực hỗ trợ nhất định như con lăn máy in, nút điều khiển trò chơi và ốp lưng điện thoại di động;
  • Trên 95A (siêu cứng):Với độ bền và khả năng chống va đập cao, nó đã trở thành vật liệu được ưa chuộng cho các bánh răng công nghiệp, tấm chắn cơ khí và miếng đệm giảm xóc cho thiết bị hạng nặng.
Khi sử dụngViên TPU,cần lưu ý những điểm sau:
  • Khả năng tương thích hóa học: TPU nhạy cảm với các dung môi phân cực (như cồn, axeton) và axit mạnh, kiềm. Tiếp xúc với chúng có thể dễ dàng gây phồng rộp hoặc nứt vỡ, vì vậy nên tránh sử dụng trong những môi trường như vậy;
  • Kiểm soát nhiệt độ: Nhiệt độ sử dụng lâu dài không được vượt quá 80℃. Nhiệt độ cao sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa vật liệu. Nếu sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao, nên sử dụng phụ gia chịu nhiệt;
  • Điều kiện bảo quản: Vật liệu này có tính hút ẩm cao và cần được bảo quản ở nơi kín, khô ráo, thông thoáng, độ ẩm được kiểm soát ở mức 40%-60%. Trước khi sử dụng, cần sấy khô trong lò ở nhiệt độ 80℃ trong 4-6 giờ để tránh tạo bọt khí trong quá trình chế biến;
  • Xử lý thích ứng: TPU có độ cứng khác nhau cần phải phù hợp với các thông số quy trình cụ thể. Ví dụ, TPU siêu cứng cần tăng nhiệt độ nòng lên 210-230℃ trong quá trình ép phun, trong khi TPU mềm cần giảm áp suất để tránh hiện tượng chảy nhựa.

Thời gian đăng: 06-08-2025